TT |
Nội dung |
Thông số |
1 | Trọng lượng bản thân | 95 kg |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1760mm x 730mm x 1120mm |
3 |
Tải trọng |
225 kg |
4 |
Sạc điện |
Sạc đầy tự ngắt |
5 |
Tôc độ |
45 - 50 km/h |
6 |
Quãng đường |
80km -90km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
7 |
Công suất động cơ |
800W |
8 |
Phanh trước/ sau |
Phanh đĩa trước/ Phanh đĩa sau |
9 | Lốp | Lốp không săm |
10 | Giảm xóc | Giảm chấn thuỷ lực |
11 | Đối tượng sử dụng | Học sinh, sinh viên |