TT |
Nội dung |
Thông số |
1 | Trọng lượng bản thân | 93 kg |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1670mm x 660mm x 1040mm |
3 |
Tải trọng |
150 kg |
4 |
Bình điện |
4 bình ắc quy 40V20Ah |
5 |
Tôc độ |
40 km/h |
6 |
Quãng đường |
80km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
7 |
Lốp xe |
Lốp không săm (300-10mm) |
8 |
Kiểu phanh |
Tang trống |