Nispa Vera SX (2025) nổi bật với thiết kế cá tính, mang phong cách thời thượng đầy cuốn hút. Xe máy điện này tích hợp nhiều tiện ích hiện đại, đem đến trải nghiệm lái an toàn, tiện lợi và đẳng cấp cho người dùng trẻ năng động.
Đây là lựa chọn hoàn hảo để khẳng định phong cách riêng và tận hưởng từng chuyến đi. Cùng Xe Điện Smile khám phá chi tiết về dòng xe điện nổi bật này nhé!
Nispa Vera SX (2025) sở hữu thiết kế tinh xảo, hiện đại và đầy cá tính, phù hợp với người dùng trẻ năng động muốn thể hiện phong cách riêng nổi bật trên mọi nẻo đường. Thiết kế của xe được chăm chút từng đường nét với thân xe cân đối, thanh thoát, giúp tổng thể xe vừa gọn gàng lại dễ dàng vận hành linh hoạt trong các môi trường đô thị.
Vẻ ngoài của xe còn được làm nổi bật bởi sự hài hòa trong thiết kế, từ các chi tiết dàn áo nhựa ABS cao cấp đến lớp sơn bền màu theo quy trình công nghệ Nhật Bản, giúp xe luôn giữ được vẻ sáng bóng và mới mẻ dù sau thời gian dài sử dụng.
Ngoài ra, xe cung cấp rất nhiều tùy chọn màu sắc phong phú, đáp ứng đa dạng sở thích cá nhân và gu thẩm mỹ khác nhau của khách hàng. Từ những gam màu trang nhã, tinh tế đến những màu sắc nổi bật cá tính, người dùng dễ dàng chọn lựa để thể hiện đậm nét phong cách và cá tính riêng.
Thiết kế tổng thể không chỉ đẹp mắt mà còn chú trọng tính ứng dụng và tiện lợi, giúp người dùng tự tin làm chủ mọi hành trình.
Xe điện Nispa Vera SX (2025) được trang bị nhiều tính năng hiện đại, mang lại sự an toàn và tiện lợi tối đa cho người sử dụng.
Một trong những điểm nhấn là chế độ Parking với nút P, cho phép khóa động cơ khi xe dừng đỗ. Tính năng này giúp ngăn ngừa tình trạng vọt ga ngoài ý muốn, bảo vệ người lái và phương tiện một cách hiệu quả.
Khả năng chống nước của xe đạt chuẩn IP67, một tiêu chuẩn cao về chống bụi và chống ngập nước. Với tính năng này, xe có thể chịu được ngập nước ở độ sâu lên đến 0,5 mét trong vòng 30 phút mà không ảnh hưởng đến động cơ và hệ thống điện, giúp người dùng yên tâm di chuyển trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt hay những đoạn đường ngập nước.
Những tính năng ưu việt này tạo nên sự khác biệt, giúp Nispa Vera SX (2025) không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là người bạn đồng hành an toàn và thông minh cho mọi hành trình.
Nispa Vera SX (2025) được trang bị hệ thống an toàn toàn diện, giúp người lái luôn cảm thấy yên tâm trên mọi cung đường.
Hệ thống giảm xóc Eagle chất lượng cao được tích hợp trên xe mang lại khả năng hấp thụ sốc hiệu quả, êm ái trên những địa hình gồ ghề hay đường phố không bằng phẳng.
Đèn xe sử dụng công nghệ Full LED hiện đại với ánh sáng mạnh mẽ và độ bền cao, giúp nâng cao tầm nhìn cho người lái khi di chuyển vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu.
Sự kết hợp của hệ thống phanh, giảm xóc và đèn LED hiện đại tạo nên một tổng thể an toàn vượt trội, giúp Nispa Vera SX (2025) trở thành người bạn đồng hành tin cậy cho mọi hành trình.
Nếu đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để mua xe máy điện Nispa Vera SX (2025) chính hãng với giá cả hợp lý, Xe Điện Smile là lựa chọn không thể bỏ qua. Tại đây, khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp, tận tâm cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn kèm chính sách bảo hành rõ ràng.
Xe cam kết nhập khẩu chính hãng, đảm bảo chất lượng với mức giá cạnh tranh, giúp người dùng dễ dàng sở hữu chiếc xe máy điện cao cấp mang phong cách cá tính và hiện đại.
Quyền lợi khách hàng khi mua xe tại Xe Điện Smile:
Hãy đến ngay Xe Điện Smile để khám phá và sở hữu Nispa Vera SX (2025) – phương tiện di chuyển đối tác tin cậy cho cuộc sống năng động, xanh và tiết kiệm.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ các cửa hàng tại TP.HCM:
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
1732 x 710 x 1120 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
160 mm |
Khối lượng bản thân |
96 kg |
Khối lượng cho phép chở |
130 kg |
Số người cho phép chở |
2 người |
Quãng đường di chuyển |
80 km |
Vận tốc lớn nhất |
46 km/h |
Thời gian sạc tiêu chuẩn |
8-10 tiếng |
Tiện ích thông minh |
Smartkey, chống trộm, sạc USB |
Hệ thống treo trước |
Lò xo trụ/Thủy lực |
Hệ thống treo sau |
Lò xo trụ/Thủy lực |
Phân bổ trọng lượng bánh trước |
76 kg |
Phân bổ trọng lượng bánh sau |
150 kg |
Kiểu phanh trước (dẫn động/điều khiển) |
Đĩa/Thủy lực/Bằng tay |
Kiểu phanh sau (dẫn động/điều khiển) |
Tang trống/Cơ khí/Bằng tay |
Bánh trước (Cỡ, tải trọng, tốc độ, áp suất) |
3.50-10; 54J; 250 KPA |
Bánh sau (Cỡ, tải trọng, tốc độ, áp suất) |
3.50-10; 54J; 250 KPA |
Loại lốp |
Lốp không săm |
Loại động cơ |
OSAKAR JZ60V1000W |
Công suất lớn nhất |
1580W |
Mô men xoắn danh định |
16,76 Nm |
Điện áp danh định |
60V |
Dung lượng danh định |
20Ah |
Loại ắc quy |
Ắc quy chì axit |