TT |
Nội dung |
Thông số |
1 | Trọng lượng bản thân | 75 kg |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1700mm x 670mm x 1020mm |
3 |
Tải trọng |
150 kg |
4 |
Bình điện |
ắc quy axit chì 60V20Ah |
5 |
Tôc độ |
45 km/h |
6 |
Quãng đường |
80km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
7 |
Màn hình hiển thị |
LED 7 thanh |
8 |
Đèn chiếu sáng |
LED bi cầu |