TT |
Nội dung |
Thông số |
1 | Trọng lượng bản thân | 76 kg |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1720m x 680mm x 1041mm |
3 |
Tải trọng |
150 kg |
4 |
Dung tích bình |
48V/20A |
5 |
Tôc độ |
40 km/h |
6 |
Quãng đường |
75km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
7 |
Màn hình hiển thị |
LED 7 thanh |
8 |
Chiều cao yên |
740mm |
9 | Phanh trước /Phanh sau | 2 Phanh cơ |