Xe số 50cc Kaiser M2 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự mạnh mẽ và bền bỉ của dòng xe số truyền thống. Với thiết kế cá tính, động cơ 50cc vận hành êm ái cùng hộp số 4 cấp linh hoạt, Kaiser M2 mang đến trải nghiệm lái xe an toàn và tiết kiệm nhiên liệu.
Cùng Xe Điện Smile khám phá chi tiết về thông số kỹ thuật và ưu điểm vượt trội của Kaiser M2 trong bài viết dưới đây để hiểu vì sao đây là mẫu xe số 50cc được nhiều khách hàng

Khám phá chi tiết xe số 50cc Kaiser M2
Thiết kế và ngoại hình của xe số 50cc Kaiser M2 thể hiện rõ phong cách nam tính, khỏe khoắn nhưng vẫn rất hiện đại. Xe có kiểu dáng mạnh mẽ với các đường nét sắc sảo, dứt khoát, tạo nên vẻ ngoài chắc chắn và đầy năng động. Thiết kế này không chỉ gây ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên mà còn đáp ứng được gu thẩm mỹ của nhiều khách hàng trẻ tuổi và yêu thích phong cách trẻ trung, cá tính.
Kích thước tổng thể của Kaiser M2 được tối ưu để phù hợp với vóc dáng người Việt Nam, giúp người lái dễ dàng điều khiển và di chuyển trong các đô thị đông đúc. Trọng lượng xe vừa phải tạo cảm giác nhẹ nhàng khi vận hành mà vẫn đảm bảo sự chắc chắn, ổn định khi chạy ở nhiều điều kiện đường khác nhau.

Kaiser M2 mang nét đẹp nam tính khỏe khoắn
Xe có đa dạng màu sắc bắt mắt, từ các tone màu truyền thống đến những màu hiện đại, góp phần giúp khách hàng có thêm nhiều lựa chọn phù hợp với cá tính cũng như phong cách riêng của bản thân. Sự đa dạng này cũng làm tăng tính thẩm mỹ và sự thu hút cho chiếc xe khi xuất hiện trên đường phố.
Nhờ vào sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế tinh tế, kích thước phù hợp và màu sắc đa dạng, Kaiser M2 xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe số 50cc vừa đẹp mắt vừa tiện dụng.

Kaiser M2 sở hữu kích thước phù hợp với vóc dáng người Việt
Một số ưu điểm nổi bật của xe số 50cc Kaiser M2 có thể kể đến như:
Các ưu điểm này khiến xe số 50cc Kaiser M2 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu một chiếc xe số 50cc vừa bền bỉ, an toàn, vừa tiện lợi và tiết kiệm chi phí đi lại.

Xe sở hữu nhiều ưu điểm về động cơ, độ an toàn, thiết kế
Dưới đây là nội dung chi tiết về hướng dẫn sử dụng và bảo dưỡng xe số 50cc Kaiser M2:
Lịch bảo dưỡng định kỳ:

Kiểm tra định kỳ 6 tháng một lần hệ thống điện và akku
Lời khuyên sử dụng để tăng tuổi thọ và đảm bảo an toàn:

Bảo trì Xe 50CC Kaiser M2 đúng lịch giúp xe tăng tuổi thọ
Những lưu ý khi mua và sử dụng xe:
Thực hiện các bước bảo dưỡng và sử dụng đúng cách không chỉ giúp xe số 50cc Kaiser M2 hoạt động hiệu quả, bền bỉ mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo trì về lâu dài.

Hãy chọn mua xe ở địa chỉ uy tín chính hãng
Mua xe số 50cc Kaiser M2 chính hãng tại Xe Điện Smile, khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ uy tín hàng đầu với cam kết bán hàng chính hãng, đầy đủ giấy tờ và chế độ bảo hành rõ ràng.
Xe Điện Smile cung cấp đa dạng các mẫu xe số 50cc Kaiser M2 với mức giá hợp lý cùng tư vấn tận tình, giúp khách hàng chọn được mẫu xe phù hợp nhất với nhu cầu.
Khi mua tại Xe Điện Smile, người dùng không chỉ yên tâm về chất lượng sản phẩm mà còn được hỗ trợ các dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp như hướng dẫn sử dụng, bảo dưỡng và sửa chữa nhanh chóng.
Với mạng lưới cửa hàng trải rộng tại TP.HCM và đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, Xe Điện Smile luôn sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình sử dụng xe.

Mua xe số 50cc Kaiser M2 chính hãng tại Xe Điện Smile
Hãy đến ngay Xe Điện Smile để sở hữu chiếc xe số 50cc Kaiser M2 chính hãng, vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo hiệu quả vận hành và an toàn trên mọi hành trình
Chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Địa chỉ các cửa hàng Xe Điện Smile tại TP.HCM:
Thông số kỹ thuật
|
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết |
|
Hộp số |
Số tròn 4 cấp |
|
Động cơ |
Động cơ 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
|
Dung tích xi lanh |
50cc |
|
Dung tích nhớt máy |
800 ml |
|
Đường kính x hành trình piston |
38.9 mm |
|
Tốc độ tối đa |
Khoảng 58 km/h |
|
Hệ thống khởi động |
Khởi động bằng điện hoặc đạp chân |
|
Đèn trước |
Đèn halogen |
|
Đèn sau |
Đèn halogen |
|
Đèn xi nhan |
Đèn halogen |
|
Phanh |
Phanh đĩa |
|
Trọng tải tối đa |
100 kg (bao gồm trọng lượng xe và tải trọng người, hàng hóa) |
|
Kích thước vành |
Vành trước: đúc hợp kim 17x1.4, Vành sau: đúc hợp kim 17x1.6 |
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Khoảng 1.8 lít/100 km |
|
Dung tích bình xăng |
3.5 lít |